Trường học được ví như ngôi nhà thứ hai và đây cũng là chủ đề gần gũi với các bé. Từ vựng về trường học trong Tiếng anh cũng vô cùng đa dạng. I Can Read sẽ bật mí 70+ từ vựng tiếng anh về đồ dùng học tập thú vị được sử dụng nhiều nhất trong môi trường học thuật. Bố mẹ và các bé cùng theo dõi qua bài viết dưới đây nhé!
Danh sách từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Pen | /pɛn/ | Bút mực |
Notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Sổ tay |
Eraser | /ˈɛrəsər/ | Cục tẩy |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước đo |
Scissors | /ˈsɪzərz/ | Kéo |
Glue | /ɡluː/ | Keo dán |
Calculator | /ˈkælkyəˌleɪtər/ | Máy tính |
Highlighter | /ˈhaɪˌlaɪtər/ | Bút dạ quang |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
Desk | /dɛsk/ | Bàn học |
Chair | /ʧɛr/ | Ghế |
Stapler | /ˈsteɪplər/ | Kẹp ghim |
Tape | /teɪp/ | Băng keo |
Sharpener | /ˈʃɑːrpənər/ | Máy gọt bút chì |
Whiteboard | /ˈwaɪtˌbɔːrd/ | Bảng trắng |
Book | /bʊk/ | Sách |
Dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | Từ điển |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | La bàn |
Protractor | /proʊˈtræktər/ | Thước đo góc |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
Chalk | /ʧɔːk/ | Phấn |
Desk lamp | /dɛsk læmp/ | Đèn bàn |
Highlighter pen | /ˈhaɪˌlaɪtər pɛn/ | Bút dạ quang |
Index cards | /ˈɪndɛks kɑːrdz/ | Thẻ ghi chú |
Notebooks | /ˈnoʊtˌbʊks/ | Sổ tay |
Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
Pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | Hộp bút chì |
School bag | /skuːl bæɡ/ | Cặp học sinh |
USB drive | /ˌjuː ɛs ˈbiː ˈdraɪv/ | Ổ đĩa USB |
Folder | /ˈfoʊldər/ | Dụng cụ gập giấy |
sticky notes | /stɪki noʊts/ | Giấy nhớ |
Sketchbook | /ˈskɛtʃˌbʊk/ | Sổ vẽ |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | La bàn |
Locker | /ˈlɒkər/ | Tủ đựng đồ cá nhân |
Lunchbox | /ˈlʌntʃˌbɒks/ | Hộp đựng cơm |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Swivel chair | /’swivl’tʃeə/ | Ghế quay |
Paintbrush | /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ | Bút vẽ |
Laptop | /læptɑp/ | Máy tính xách tay |
Posters | /ˈpoʊstərz/ | Áp phích |
Globe | /gloub/ | Quả địa cầu |
Tape dispenser | /teɪp dɪˈspɛnsər/ | Máy cắt băng keo |
Watercolors | /ˈwɔːtərˌkʌlərz/ | Màu nước |
Whiteboard markers | /ˈwaɪtˌbɔːrd ˈmɑrkərz/ | Bút đánh dấu cho bảng trắng |
Bookshelf | /ˈbʊkˌʃɛlf/ | Giá để sách |
Calculator | /ˈkælkyəˌleɪtər/ | Máy tính |
Crayons | /kreɪənz/ | Bút màu |
Flashcards | /ˈflæʃˌkɑːrdz/ | Thẻ học |
Index cards | /ˈɪndɛks kɑːrdz/ | Thẻ ghi chú |
Palett | /’pælit/ | Bảng màu |
Pencil box | /ˈpɛnsəl bɒks/ | Hộp đựng bút chì |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về con vật phổ biến nhất dành cho các bé
Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng anh về đồ dùng học tập
Việc ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập theo một cách khoa học không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là một số bí quyết hiệu quả cho bố mẹ và bé trong quá trình học từ vựng.
Tạo danh sách từ vựng cụ thể
Bắt đầu bằng cách tạo danh sách từ vựng cụ thể về đồ dùng học tập. Phân loại chúng thành nhóm nhỏ giúp bé dễ quản lý và ghi nhớ hơn. Ví dụ: “Bút chì”, “Sổ tay”, “Bảng trắng”,…
Áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế
Luyện viết câu hoặc đoạn văn cùng bé, sử dụng từ vựng dụng cụ học tập trong ngữ cảnh hàng ngày giúp bé ghi nhớ sâu và lâu hơn.
Thực hiện các bài kiểm tra bằng Flashcards
Sử dụng thẻ học (flashcards) để kiểm tra từ vựng. Viết từ ở mặt trước và ý nghĩa ở mặt sau. Lặp lại quá trình này thường xuyên để củng cố từ vựng cho bé.
Kết Hợp học từ vựng qua bài hát và Video
Tìm những bài hát hoặc video liên quan đến chủ đề đồ dùng học tập. Âm nhạc vui tai và hình ảnh sinh động có thể giúp bé đạt hiệu quả ghi nhớ tối đa.
Sử dụng ứng dụng và công cụ học tập trực tuyến
Khám phá các ứng dụng và công cụ học trực tuyến giúp bé chủ động trong việc học từ vựng. Các ứng dụng như Quizlet, Duolingo cung cấp các bài kiểm tra và trò chơi để bé làm giàu vốn từ vựng.
Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
I Can Read gợi ý bố mẹ một số dạng bài tập chủ đề đồ dùng học tập luyện tập tại nhà cho bé:
Xây dựng bước đệm Anh ngữ vững chắc cho con cùng I Can Read
Tại I Can Read, trẻ học tiếng Anh được xây dựng lộ trình Học bài bản để tự tin giao tiếp với nhiều chủ đề đa dạng hàng ngày. Với Phương pháp giảng dạy tiếng Anh bằng “Ngữ Âm Học” (Phonological Awareness) và môi trường chuẩn Quốc tế với 100% Giáo viên nước ngoài, I Can Read trang bị cho trẻ nền tảng tiếng Anh vững vàng, sự tự tin, kỹ năng phản biện, tư duy sáng tạo và tương tác xã hội để con trở thành những đứa trẻ hạnh phúc, tự do thỏa sức vươn tới những giấc mơ bay bổng, đầy sắc màu ngay từ khi còn nhỏ.
Trên đây là tổng hợp 70+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng nhất. Hy vọng, thông qua bài viết, các bé có thể nắm bắt và ghi nhớ được tên các đồ dùng học tập. Ba mẹ hãy luyện tập hằng ngày cùng con để bé có thể nhớ lâu và có thói quen phản xạ với tiếng Anh nhé!