86 + Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người cập nhật đầy đủ

Nếu bạn đã học tiếng Anh nhiều năm nhưng vẫn chưa nắm vững được từ vựng tiếng Anh về chủ đề từ vựng tiếng Anh về cơ thể người  thì bài viết này là dành cho bạn. Cùng I Can Read tìm hiểu tất tần tật các từ vựng trên cơ thể người và ứng dụng các từ ngữ đó vào giao tiếp nhé.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Một trong những phương pháp học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh là chia chúng thành những chủ đề nhỏ ví dụ như: nhóm từ vựng về đầu và mặt, phần thân trên, phần thân dưới. Dựa vào nhóm từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh này mà bạn có thể cải thiện vốn từ vựng tốt hơn. Dưới đây là danh sách bộ từ vựng đầy đủ nhất về cơ thể người mà I Can Read đã tổng hợp, cùng tìm hiểu ngay nhé.

Từ vựng tiếng anh về cơ thể người

Từ vựng về cơ thể người tiếng anh: nhóm bộ phận đầu và mặt

STT Tiếng Anh Phát âm Dịch nghĩa
1 Hair /heər/ Tóc
2 Part /pɑːt/ Ngôi rẽ
3 Forehead /ˈfɔːhed/ Trán
4 Sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ Tóc mai dài
5 Ear /ɪər/ Tai
6 Cheek /tʃiːk/
7 Mouth /maʊθ/ Miệng
8 Chin /tʃɪn/ Cằm
9 Nostril /ˈnɒstrəl/ Lỗ mũi
10 Jaw /dʒɔː/ Hàm, quai hàm
11 Beard /bɪəd/ Râu
12 Mustache /ˈmʌstæʃ/ Ria mép
13 Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
14 Tooth /tuːθ/ Răng
15 Lip /lɪp/ Môi

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: bộ phận mắt

STT Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
1 Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày
2 Eyelid /ˈaɪ.lɪd/ Mí mắt
3 Eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ Lông mi
4 Iris /ˈaɪ.rɪs/ Mống mắt
5 Pupil /ˈpjuː.pəl/ Con ngươi

Từ vựng tiếng Anh cơ thể người về phần thân trên

STT Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
1 Neck /nek/ Cổ
2 Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ Vai
3 Arm /ɑːm/ Cánh tay
4 Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ Cánh tay phía trên
5 Elbow /ˈel.bəʊ/ Khuỷu tay
6 Forearm /ˈfɔː.rɑːm/ Cẳng tay
7 Wrist /rɪst/ Cổ tay
8 Knuckle /ˈnʌkl/ Khớp đốt ngón tay
9 Fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ Móng tay
10 Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
11 Hand /hænd/ Bàn tay
12 Index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón trỏ
13 Middle finger /ˈmɪd.lˈ fɪŋ.gəʳ/ Ngón giữa
14 Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón đeo nhẫn
15 Little finger /ˈlɪt.l ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón út
16 Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay
17 Armpit /ˈɑːm.pɪt/ Nách
18 Back /bæk/ Lưng
19 Chest /tʃest/ Ngực
20 Waist /weɪst/ Thắt lưng/ eo
21 Hip /hɪp/ Hông
22 Abdomen /ˈæb.də.mən/ Bụng

Từ vựng tiếng anh về bộ phận cơ thể người ở phần thân dưới

STT Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
1 Buttocks /’bʌtəks/ Mông
2 Leg /leg/ Cẳng chân
3 Thigh /θaɪ/ Bắp đùi
4 Knee /niː/ Đầu gối
5 Calf /kɑːf/ Bắp chân
6 Ankle /ˈæŋ.kl/ Mắt cá chân
7 Heel /hɪəl/ Gót chân
8 Instep /ˈɪn.step/ Mu bàn chân
9 Ball /bɔːl/ Xương khớp ngón chân
10 Big toe /bɪg təʊ/ Ngón cái
11 Toe /təʊ/ Ngón chân
12 Little toe /ˈlɪt.l təʊ/ Ngón út
13 Toenail /ˈtəʊ.neɪl/ Móng chân

Học từ vựng tiếng anh về cơ thể người về bộ phận xương khớp

STT Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
1 Skeleton /ˈskelɪtən/ Bộ xương
2 Skull /skʌl/ Xương sọ
3 Jawbone /ˈdʒɑː.boʊn/ Xương hàm dưới
4 Spine /spaɪn/ Cột sống
5 Breastbone /boʊn/ Xương ức
6 Rib /rɪb/ Xương sườn
7 Collarbone /ˈkɒləbəʊn/ Xương đòn
8 Thigh bone /’θaiboun/ Xương đùi
9 Kneecap /ˈniːkæp/ Xương bánh chè
10 Shin bone /ˈʃɪn bəʊn/ Xương chày

Từ vựng về tiếng Anh về chất lỏng trong cơ thể

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 Blood /blʌd/ Máu
2 Bile /baɪl/ Dịch mật
3 Tears /teər/ Nước mắt
4 saliva /səˈlaɪvə/ Nước bọt
5 Sweat /swet/ Mồ hôi
6 Mucus /ˈmjuːkəs/ Nước nhầy mũi
7 Phlegm /flem/ Đờm
8 Vomit /ˈvɒmɪt/ Chất nôn mửa
9 Urine /ˈjʊərɪn/ Nước tiểu

Các từ vựng tiếng anh về cơ thể người liên quan khác

STT Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
1 Fat /fæt/ Mỡ
2 Flesh /fleʃ/ Thịt
3 Muscle /ˈmʌsl/ Cơ bắp
4 Limb /lɪm/ Chân tay
5 Breathe /briːð/ Thở
6 Joint /dʒɔɪnt/ Khớp
7 Gland /ɡlænd/ Tuyến
8 Nerve /nɜːv/ Dây thần kinh
9 Sneeze /sniːz/ Hắc xì
10 Skin /skɪn/ Da

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người với cụm từ

Bạn có bao giờ thắc mắc những hành động như gật đầu, khoanh tay… trong tiếng Anh là gì không? Đây chắc chắn là câu hỏi được nhiều bạn đang rất quan tâm. I Can Read sẽ gợi ý cho các bạn các từ vựng tiếng anh về cơ thể con người phổ biến và được ứng dụng nhiều nhất để học tiếng anh nhé!

Blink your eyes: Nháy mắt

Ví dụ: You’ve got something in your eye, just try blinking a few times. (Dịch nghĩa: Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.)

  • He often winks at Linda (Dịch nghĩa: Anh ấy thường nháy mắt với Linda)

Shrug your shoulders: Nhướn vai

Ví dụ: 

  • Tim shrugged his shoulders and repeated the sentence.(Dịch nghĩa: Tim nhướn vai và lặp lại câu nói.)

Raise an eyebrow: Nhướn mày

Ví dụ: My dad raised an eyebrow when I said I had completed the homework.

Shake your head: Lắc đầu

Ví dụ:

  • The teacher gives homework, while all the students shake their heads (Dịch nghĩa: Thầy giáo ra bài tập về nhà, trong khi đó toàn bộ học sinh đều lắc đầu)
  • I asked Linda if she met Jack, but she shook her head (Dịch nghĩa: Tôi hỏi Linda cô ấy có gặp Jack không, nhưng cô ấy lắc đầu)

Roll your eyes: Đảo mắt

Ví dụ:

  • When I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief.(Dịch nghĩa:Khi tôi đề nghị họ mua một căn nhà mới, cô ấy đảo mắt hoàn nghi.)

Nod your head: Gật đầu

Ví dụ: When I told her my old story, she listened sympathetically and nodded her head.

(Dịch nghĩa: Khi tôi kể cho cô ấy nghe về chuyện của tôi, cô ấy nghe và gật đầu một cách đồng cảm)

Turn your head: Quay đầu

Ví dụ: She turned over right after she realized I was looking. (Dịch nghĩa: Cô ấy ngoảnh mặt đi hướng khác ngay khi nhận ra tôi đang nhìn.)

Cross your legs: Khoanh chân

Ví dụ: Don’t cross your legs with one leg resting on the other knee, and never cross your legs in front of an older person.

( Dịch nghĩa: Đừng vắt chéo chân của bạn trên đầu gối, và đừng bao giờ vắt tréo chân bạn trước mặt một người lớn tuổi hơn.)

Give the thumbs up: Giơ ngón cái lên

VÍ dụ: To show her agreement, she often gives her thumb up

(Dịch nghĩa: Để thể hiện sự tán thành, cô ấy hay giơ ngón cái lên)

Give the thumbs down: Giơ ngón cái xuống (từ chối)

Ví dụ:

Their proposals were given the thumbs down. (Dịch nghĩa: Các đề xuất của họ đã bị phản đối.)

Then I gave her a giant card with a hand on the front that could be turned thumbs up or thumbs down. (Dịch nghĩa: Sau đó tôi tặng nàng một tấm bìa thật lớn có hình bàn tay ở nền phía trước mà ngón tay cái có thể quay lên hoặc quay xuống.)

Stick out your tongue: Lè lưỡi

Ví dụ: 

Stop sticking out your tongue while I am talking to you! (Dịch nghĩa: Ngừng ngay việc lè lưỡi ra trong khi mẹ đang nói chuyện với con!)

Don’t stick your tongue out while I’m talking to you, Ken. (Dịch nghĩa: Không được lè lưỡi ra khi mẹ đang nói chuyện với con, Ken.)

Blow nose: Hỉ mũi

Ví dụ: He blew his nose continuously, maybe he was sick

(Dịch nghĩa: Anh ta liên tục hỉ mũi, có lẽ anh ta bị ốm)

Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng

Ví dụ: My grandfather cleared his throat and started his endless old speech.

(Dịch nghĩa: Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.)

Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng anh về bộ phận cơ thể người

Sử dụng hình ảnh minh họa

Mọi thứ thường được ghi nhớ một cách dễ dàng thông qua những hình ảnh trực quan sinh động. Việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé cũng tương tự như vậy, cha mẹ hãy  sử dụng google để nhập từ khóa bạn muốn học và xem hình ảnh minh họa. Ngoài ra, để rèn luyện kỹ năng, bạn nên tự vẽ hình ảnh minh họa để nhớ từ vựng nhan. Bí quyết học từ vựng hiệu quả này chắc chắn sẽ giúp con bạn nhớ siêu nhanh đấy.

Ghi nhớ tên các bộ phận trên cơ thể người bằng hành động

Cách học nhóm từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể người này thường được nhiều người áp dụng vì nó đơn giản và hiệu quả. Với mỗi nhóm từ vựng, bạn hãy thử gán nó cho một hành động cụ thể, sau đó lặp lại và tự mình thực hiện hành động đó. Ví dụ, bạn gợi ý cho bé từ “head” và thực hiện điệu nhảy “headbangz”, chắc chắn cha mẹ sẽ ngạc nhiên về tốc độ ghi nhớ từ đó.

Sử dụng bài hát học từ vựng

Thường thấy, mọi người đều dễ dàng nhớ lời bài hát mà mình yêu thích, nhưng sẽ dễ quên nghĩa của từ vựng tiếng Anh rất nhanh chóng. Vì vậy, âm nhạc là phương pháp đơn giản nhất để ghi nhớ những từ vựng tiếng anh  mà chúng ta vừa học. Bạn có thể áp dụng theo phương pháp này để cải thiện vốn từ vựng tiếng anh mình nhé.

Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người với I Can Read

 

Học tiếng anh tại trung tâm anh ngữ

Dạy bé học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu để bé không cảm giác chán nản, luôn hứng thú với việc học tiếng anh mỗi ngày. Áp dụng các từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với gia đình, bạn bè để chúng khắc sâu tự nhiên vào tâm trí trẻ, đồng thời giúp cải thiện khả năng phản xạ tiếng Anh hiệu quả.

Và để đảm bảo con bạn phát âm chuẩn, cha mẹ có thể đồng hành trung tâm anh ngữ I Can Read. Chúng tôi sử dụng phương pháp giảng dạy Ngữ Âm Học (tên Khoa học: Phonological Awareness) yếu tố quyết định đến khả năng đọc và viết của trẻ mỗi ngày.

  • Thành công của Phonological Awareness trên thế giới.
  • Phương pháp được Liên minh Giáo dục Phần Lan công nhận.
  • Chương trình giảng dạy của I Can Read phù hợp với lứa tuổi.
  • Phương pháp được I Can Read áp dụng độc quyền tại Việt Nam.
  • Hơn 300.000 học viên hoàn thành chương trình học tại I Can Read.

Liên hệ ngay với I Can Read qua số hotlines: 0902 660 278 để được tư vấn khóa học tốt nhất đến trẻ.