Sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp trẻ có thể truyền tải quan điểm tốt cùng với khả năng nói và giao tiếp được cải thiện ngay từ nhỏ. Do vậy, cha mẹ cần phải chọn các chủ đề quen thuộc và đơn giản trong từ vựng tiếng Anh cho học sinh tiểu học.
Đối với các bé, đây là thời kỳ số lượng hơn chất lượng, ghi nhớ nhiều vốn từ vựng đơn giản sẽ là động lực cho trẻ kiên trì theo đuổi hành trình ngôn ngữ sau này. Dưới đây là những chủ đề từ vựng tiếng Anh từ lớp 1 đến lớp 5 hữu ích mà ba mẹ có thể dạy cho con ngay tại nhà.
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 cho học sinh tiểu học
Vào lớp 1, sự thích thú khám phá của bé đang rất cao nên phụ huynh có thể chọn đa dạng chủ đề nhưng nên gần gũi với cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày của trẻ, sẽ dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ lâu hơn. Một số chủ đề và từ vựng cho học sinh tiểu học lớp 1 phụ huynh có thể tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề số đếm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
One | /wʌn/ | Số một |
Two | /tuː/ | Số hai |
Three | /θriː/ | Số ba |
Four | /fɔːr/ | Số bốn |
Five | /faɪv/ | Số năm |
Six | /sɪks/ | Số sáu |
Seven | /ˈsevn/ | Số bảy |
Eight | /eɪt/ | Số tám |
Nine | /naɪn/ | Số chín |
Ten | /ten/ | Số mười |
Eleven | /ɪˈlevn/ | Mười một |
Twelve | /twelv/ | Mười hai |
Thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ | Mười ba |
Fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Mười bốn |
Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | Mười lăm |
Sixteen | /ˌsɪksˈtiːn/ | Mười sáu |
Seventeen | /ˌsevnˈtiːn/ | Mười bảy |
Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | Mười tám |
Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Mười chín |
Twenty | /ˈtwenti/ | Hai mươi |
One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ | Một trăm |
Century | /ˈsentʃəri/ | Thế kỷ |
Decade | /diˈkeid/ | Thập kỷ |
Millennium | /miˈleniəm/ | Thiên niên kỷ |
Hoạt động hỗ trợ ghi nhớ từ vựng cho học sinh tiểu học chủ đề số đếm
Sử dụng Flashcard để hỗ trợ ghi nhớ các từ vựng cho trẻ dễ dàng, đối với các trẻ lớp 1 ba mẹ nên cho các con học số đếm từ 1 đến 10. Bạn có thể đọc số và yêu cầu các con tìm kiếm các thẻ có chứa số bạn đã đọc, hoặc bạn có thể đọc số tiếng việt và đề nghị trẻ tìm card tiếng Anh tương ứng.
Trò chơi điền từ còn khuyết trong các từ vựng số đếm, phụ huynh có thể bỏ đi một âm trong từ vựng số đếm và đề nghị trẻ điền vào âm còn thiếu đó. Phụ huynh có thể đọc phát âm từ đó để con dễ hình dung cũng như luyện phát âm cho trẻ.
Các bài tập về tính toán và trả lời bằng tiếng Anh. Ứng dụng các câu hỏi liên quan đến toán để giúp trẻ rèn luyện khả năng các từ vựng và nâng cao khả năng tính toán, đồng thời tính logic cũng sẽ được cải thiện. Đối với các bé lớp 1 nên sử dụng các bài tập tính toán đơn giản để không gây áp lực cho bé.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi
Cô bé, cậu bé nào lúc nhỉ cũng đều có những món đồ chơi quen thuộc và chơi đến say mê, khi bé tiếp xúc với các từ vựng tiếng anh chủ đề đồ chơi cũng sẽ thấy vô cùng quen thuộc và hứng thú. Nào cùng I Can Read xem thử bộ sưu tập từ vựng chủ đề này có những gì nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Toys | /tɔɪz/ | Đồ chơi |
Robot | /ˈrəʊbɒt/ | Rô bốt |
Teddy Bear | /ˈtɛdi beə/ | Gấu bông |
Doll | /dɒl/ | Búp bê |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Kite | /kaɪt/ | Con diều |
Drum | /drʌm/ | Cái trống |
Train | /treɪn/ | Xe lửa |
Slide | /slaɪd/ | Cầu trượt |
Car | /kɑː/ | Xe ô tô |
Swing | /swɪŋ/ | Cái đu |
Rocking horse | /ˈrɒkɪŋ hɔːs/ | Ngựa gỗ |
Domino | /ˈdɒmɪnəʊ/ | Quân cờ do-mi-no |
Dice | /daɪs/ | Súc sắc |
Figurine | /ˈfɪɡjʊriːn/ | Bức tượng nhỏ |
Marble | /ˈmɑːbᵊl/ | Viên bi |
Puzzle | /ˈpʌz.əl/ | Trò chơi ghép hình |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Rattle | /ˈrætl/ | Cái trống lắc |
Scooter | /ˈskuːtə/ | Xe hai bánh cho trẻ em |
Pinwheel | /ˈpɪn.wiːl/ | Chong chóng |
Hoạt động hỗ trợ tăng khả năng ghi nhớ từ vựng chủ đề đồ chơi
- Qua các bài tập nối từ
Cho các bé nhìn tranh về đồ chơi và tìm từ vựng ứng với bức tranh mà bé nhìn thấy
Ví dụ: cho bé quan sát hình ảnh dưới đây, nối từ với hình đồ chơi tương ứng
- Qua các bài hát
Học qua bài hát, với việc ghi nhớ truyền thống là học thuộc lòng thì biến tấu qua các giai điệu bài hát bé dễ dàng tiếp thu ghi nhớ. Một số bài hát phụ huynh có thể cho trẻ nghe thường xuyên “Toy song”, kể về các món đồ chơi trả lời cho câu hỏi What is in the box?
Bài hát What do you have? Các từ vựng đồ chơi được liệt kê theo nhịp điệu của bài hát, trẻ sẽ được nghe cách phát âm của các nhân vật và lặp lại chính xác từ vựng đồ chơi.
Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày
Các từ vựng để chỉ các từ vựng hàng ngày sẽ trả lời cho câu hỏi What do you do everyday? Hãy xem các hoạt động hàng ngày của các con sẽ được trả lời bằng tiếng Anh như thế nào nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy (chỉ hoạt động mở mắt và dừng lại việc ngủ) |
Get up | /ɡɛt ʌp/ | Thức dậy (chỉ hoạt động mở mắt và rời khỏi giường) |
Brush your teeth | /brʌʃ jɔː tiːθ/ | Đánh răng |
Wash your face | /wɒʃ jɔː feɪs/ | Rửa mặt |
Do exercise | /duː ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục |
Have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | Ăn sáng |
Water the plant | /ˈwɔːtə ðə plɑːnt/ | Tưới cây |
Have lunch | /hæv lʌnʧ/ | Ăn trưa |
Do the cleaning | /duː ðə ˈkliːnɪŋ/ | Dọn dẹp nhà cửa |
Mop the floor | /mɒp ðə flɔː/ | Lau nhà |
Cook a meal | /kʊk ə miːl/ | Nấu ăn |
Have dinner | /hæv ˈdɪnə/ | Ăn tối |
Go to bed | /ɡəʊ tuː bɛd/ | Đi ngủ |
Have a bath | /hæv ə bɑːθ/ | Tắm bồn |
Wash the dishes | /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ | Rửa bát |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Xem ti vi |
Read the news | /riːd ðə njuːz/ | Đọc tin tức |
Make the bed | /meɪk ðə bɛd/ | Dọn phòng |
Một số mẫu câu giúp con ghi nhớ từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày
I Can Read gợi ý một số mẫu câu để phụ huynh giúp trẻ luyện tập thường xuyên:
I usually wake up at 7.00 am
I brush my teeth every morning
I’m the one who will wash dishes
I turn of the light and go to bed
Đặc biệt khi nói các hoạt động thường ngày chúng ta thường sẽ thêm các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, sometimes, often,… để chỉ mức độ thường xuyên của các hoạt động này.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho học sinh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh chủ đề lớp học
Phần lớn thời gian trong ngày của các bé diễn ra ở trường học. Tại đây, các bé được gặp gỡ bạn bè, học tập và vui chơi cùng các thầy cô. Do đó, từ vựng Tiếng Anh nói đến trường học thường cũng được ứng dụng thường xuyên vào giao tiếp.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Sit down | /sɪt daʊn/ | Ngồi xuống |
Stand up | /stænd ʌp/ | Đứng lên |
Open your book | /ˈəʊpən jɔː bʊk/ | Mở sách ra |
Lose your book | /luːz jɔː bʊk/ | Đóng sách lại |
Raise your hand | /reɪz jɔː hænd/ | Giơ tay lên |
Erase the board | /ɪˈreɪz ðə bɔːd/ | Xóa bảng |
Talk to the teacher | /tɔːk tuː ðə ˈtiːʧə/ | Nói chuyện với giáo viên |
Term | /tɜːm/ | Học kỳ |
Take the exam | /teɪk ði ɪɡˈzæm / | Thi, kiểm tra |
Grade | /ɡreɪd/ | Điểm số |
Outstanding | /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ | Vượt trội |
Excellent | /ˈek.səl.ənt/ | Xuất sắc |
Một số mẫu câu thường sử dụng trong lớp học
Sit down, please!
Open your book at page 14
Can i go to the board
Goodbye teacher
See you soon
Try much more
You did a great job
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết trong năm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Sunny | /ˈsʌni/ | Trời có nắng |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
Rainy | /ˈreɪni/ | Trời mưa |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | Bão |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | Có tuyết |
Windy | /ˈwɪndi/ | Gió lớn |
Weather | /ˈwɛðə/ | Thời tiết |
Dry | /draɪ/ | Khô hanh |
Overcast | /ˈəʊvəkɑːst / | Âm u |
Clear | /klɪə/ | Trời quang đãng |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Có sương mù |
Một số mẫu câu hỏi phụ huynh có thể luyện tập cùng trẻ
What’s the weather like today?
Do you know what the weather will be like tomorrow?
Did you see the weather forecast?
->Trả lời: It’s + adjective
Một số mẫu câu thông dụng về thời tiết
What a nice day!
It’s starting to rain
It’s clearing up
The sky’s overcast
It’s stopped raining
What a nice day!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể người
Trong các từ vựng tiếng Anh từ lớp 1 đến lớp 5, cụ thể tại lớp 2, các con sẽ được cung cấp các từ vựng về các bộ phận cơ thể người để cập nhật thêm kho từ vựng Tiếng Anh của con thêm phong phú. Qua các cuộc trò chuyện hằng ngày, ba mẹ hãy dạy thêm từ vựng về tai, mắt, mũi,… cho con. Khi đó, các bé luôn cảm thấy thích thú và tự hào vì những từ mới lạ mình vừa học được.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Head | /hɛd/ | Đầu |
Chest | /ʧɛst/ | Ngực |
Shoulder | /ˈʃəʊldə/ | Vai |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Lip | /lip/ | Môi |
Ear | /ɪə/ | Tai |
Leg | /lɛɡ/ | Chân |
Arm | /ɑːm/ | Tay |
Hair | /heə/ | Tóc |
Cheek | /ʧiːk/ | Má |
Teeth | /tiːθ/ | Răng |
Neck | /nɛk/ | Cổ |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Skin | skɪn/ | Da |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Một số bài tập áp dụng để trẻ dễ ghi nhớ từ vựng hơn
Bài 1: Điền từ mô tả hình ảnh thích hợp
Bài 2: Sắp xếp vị trí các âm sau thành từ vựng đúng
K S N I ->
G E L ->
I A H R ->
Y E E ->
A E D H ->
K C N E ->
S O N E ->
O T O F->
Bài 3: Đọc các câu miêu tả sau và viết bộ phận tương ứng
You can use this to smile ->
You can use this to listen to music ->
You can use this to see everything ->
You can use this to write and draw ->
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho học sinh tiểu học
Từ vựng chủ đề miêu tả
Những tính từ miêu tả giúp mở rộng vốn từ cho các bé. Khi muốn nói về một sự vật, sự việc hoặc con người bất kì, bé sẽ thêm từ miêu tả. Chủ đề miêu tả đầy thú vị mang đến sự tò mò khám phá. Với một lượng vốn từ miêu tả đa dạng dành cho trẻ lớp 3, bé sẽ tạo nên những câu nói sinh động hơn nhiều.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Attentive | /əˈtɛntɪv / | Chăm chú |
Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh |
Cheeky | /ˈʧiːki/ | Thiếu tôn trọng |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | Thông minh |
Faithful | /ˈfeɪθfʊl/ | Trung thành |
Pessimistic | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Honest | /ˈɒnɪst / | Trung thực |
Nervous | /ˈnɜːvəs/ | Lo lắng |
Humble | /ˈhʌmbᵊl/ | Khiêm tốn |
Lively | /ˈlaɪvli/ | Sống động |
Obedient | /əˈbiːdiənt / | Vâng lời |
Optimist | /ˈɒptɪmɪst/ | Lạc quan |
Careful | /ˈkeə.fəl/ | Cẩn thận |
Humble | /ˈhʌm.bəl/ | Khiếm tốn |
Một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh miêu tả
Phụ huynh có thể hướng dẫn bé thêm các trạng từ so/ very/ quite/ a bit/ really để làm nổi bật thêm tính từ và miêu tả tính cách thêm sống động. Một số mẫu câu miêu tả tính cách
She has a friendly personality
Daniel is intelligent and broad-minded
She is optimistic about her chances of winning a gold medal
You look happy
She has a cheeky smile
I begged him to be more careful
Từ vựng tiếng Anh chủ đề chào hỏi
Bắt đầu học giao tiếp các trẻ thường sẽ thực hành với chủ đề chào hỏi và giới thiệu bản thân mình. Với các từ vựng liệt kê dưới đây, phụ huynh có thể tự luyện tập dễ dàng cùng con ngay tại nhà.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Hello | /heˈləʊ/ | Xin chào |
Good morning | /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ | Chào buổi sáng |
What’s up? | /wɒts ʌp/ | Có chuyện gì? |
Meet | /miːt/ | Gặp gỡ |
Pleasure | /ˈplɛʒə/ | Hân hạnh |
Introduce | /ˌɪntrəˈdjuːs/ | Giới thiệu |
How is it going? | /haʊ ɪz ɪt ˈɡəʊɪŋ/ | Bạn có khỏe không? |
How are you? | /haʊ ɑː juː/ | Bạn cảm thấy thế nào? |
How do you do? | /haʊ duː juː duː/ | Dạo này bạn thế nào? |
Myself | /maɪˈsɛlf/ | Bản thân |
Hey | /heɪ/ | Chào |
Good | /ɡʊd/ | Tốt |
Good evening | /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ | Chào buổi tối |
Good afternoon | /ɡʊd ˈɑːftəˈnuːn/ | Chào buổi trưa |
Goodbye | /ɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
Name | /neɪm/ | Tên |
Old | /əʊld/ | Tuổi tác |
Fine | /faɪn/ | Ổn |
Một số mẫu câu hỏi về chủ đề chào hỏi
Hello, nice to meet you
Hi, it’s my pleasure to meet you
What is your name?
Have a good day
How old are you?
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Meat | /miːt / | Thịt |
Pork | /pɔːk/ | Thịt lợn |
Beef | /biːf / | Thị bò |
Bacon | /ˈbeɪkən/ | Thịt muối |
Egg | /ɛɡ / | Trứng |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Noodle | /ˈnuː.dəl/ | Mì ăn liền |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Cake | /keɪk/ | Bánh |
Biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy |
Water | /ˈwɔːtə/ | Nước |
Soda | /ˈsəʊdə/ | Nước ngọt có ga |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Snacks | /snæk/ | Món ăn vặt |
Tea | /ti:/ | Trà |
Lemonade | /lemə’neid/ | Nước chanh |
Một số mẫu câu hỏi và bài tập
Bài 1: Dịch các từ tiếng việt sau sang tiếng anh
– Gà và trứng->
– Tôi uống sữa->
– Tôi ăn một quả trứng->
– Bé ăn hai bát cơm->
Bài 2: Trả lời các câu hỏi sau
Would you like lemonade?
What is her favorite drink?
Would you like to drink something?
Is it delicious?
When do we eat?
Is there any more of this?
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 cho học sinh tiểu học
Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa lý
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | Ngọn núi |
Volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | Núi lửa |
Hill | /hɪl/ | Đồi |
Countryside | /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ | Nông thôn |
Plain | /pleɪn/ | Đồng bằng |
Forest | /ˈfɒrɪst/ | Rừng rậm |
Desert | /ˈdɛzət/ | Sa mạc |
Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng |
Sea | /siː/ | Biển |
River | /ˈrɪvə/ | Sông |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
Waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | Thác nước |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Pond | /pɑːnd/ | Ao |
Creek | /krɪ:k/ | Suối (nhanh sông) |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu |
Wave | /weɪv/ | Sóng |
America | /əˈmɛrɪkə/ | Nước Mỹ |
England | /ˈɪŋɡlənd/ | Nước Anh |
Japan | /ʤəˈpæn/ | Nước Nhật Bản |
Malaysia | /məˈleɪʒə/ | Nước Mã Lai |
Mẫu câu hỏi chủ đề địa lý giúp trẻ học từ vựng nhanh hơn
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
What is your nationality? (Bạn đến từ quốc gia nào?)
Từ vựng cho học sinh tiểu học lớp 4 chủ đề địa điểm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
School | /skuːl/ | Trường học |
Temple | /ˈtɛmp/ | Đền thờ |
Supermarket | /ˈsuːpəˌmɑːkɪt / | Siêu thị |
Bookshop | /ˈbʊkʃɒp/ | Cửa hàng sách |
Bakery | /ˈbeɪkəri/ | Hiệu bánh |
Church | /ʧɜːʧ/ | Nhà thờ |
Cinema | /ˈsɪnəmə / | Rạp phim |
Court | /kɔːt/ | Tòa án |
Park | /pɑːk/ | Công viên |
Factory | /ˈfæktəri/ | Nhà máy |
Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Clinic | /ˈklɪn.ɪk/ | Phòng khám |
Island | /ˈaɪ.lənd/ | Đảo |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
Hotel | /həʊˈtel/ | Nhà nghỉ |
Post Office | /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ | Bưu điện |
Bài tập chủ đề từ vựng về địa điểm
Bài tập 1: Trả lời địa điểm thích hợp cho các câu hỏi dưới đây:
This is the place where the kids study and learn?->
People save their money this place->
We buy food in this place->
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
1. We can see animals from all over the world?
A. Church
B. Library
C. Zoo
D. School
2. What do you do at the library?
A. I draw in books at the library
B. I buy books at the library
C. I write books at the library
D. I borrow books at the library
3. You can grow food here?
A. Park
B. Hospital
C. Farm
D. School
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích
Học về cách nói các hoạt động, các bé sẽ hiểu rõ cách diễn tả những điều mình yêu thích. Khi đã nắm vững các từ về sở thích, bé dùng vào những cuộc trò chuyện về sở thích cùng với bạn bè mình. Hơn nữa, những từ vựng cho học sinh tiểu học về hoạt động giải trí cũng được sử dụng thường xuyên mãi về sau. Do đó, cho bé cơ hội tiếp cận càng sớm thì càng giúp bé tự tin hơn về Tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Dance | /dɑːns/ | Nhảy múa |
Reading book | /ˈriːdɪŋ bʊk/ | Đọc sách |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ |
Watching television | /ˈwɒʧɪŋ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Xem ti vi |
Singing | /ˈsɪŋɪŋ/ | Ca hát |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Playing chess | /ˈpleɪɪŋ ʧɛs/ | Chơi cờ |
To the cinema | /tuː ðə ˈsɪnəmə/ | Xem phim |
Take photo | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | Chụp ảnh |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
Knit | /nɪt/ | Đan lát |
Go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Walking | /ˈwɔːkɪŋ/ | Tản bộ |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe |
Yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ | Yoga |
Do sports | /duː spɔːt/ | Chơi thể thao |
Một số mẫu câu hỏi và cách trả lời về chủ đề sở thích
What are your hobbies?
What are you into?
What kind of book do you read?
Which game do you play?
Have you read any good books lately?
Cách trả lời câu hỏi về sở thích
I like watching television
I really enjoy walking
I am good at cooking
I quite like playing chess
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 cho học sinh tiểu học
Chủ đề đồ vật trong nhà
Dạy từ vựng Tiếng Anh về những vật dụng mà bé tiếp xúc hằng ngày giúp ích cho việc ghi nhận thông tin nhanh chóng và nhớ lâu dài. Các đồ vật trong nhà luôn rất quen thuộc vì các bé tiếp xúc thường xuyên nên rất dễ học. Hằng ngày, bé thường ngồi trên ghế, xem tivi bao nhiêu lần? Nếu mỗi lần như thế bé lặp lại các từ Tiếng Anh thì tự nhiên lâu dần thành phản xạ, hiệu quả theo đó được tăng cao.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Drape | /dreɪp/ | Rèm |
Cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | Cái đệm |
Rug | /rʌɡ/ | Cái thảm |
Armchair | /ˈɑːm.tʃeər/ | Ghế bành |
Bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | Kệ sách |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Desk | /desk/ | Cái bàn |
Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Frame | /freɪm/ | Khung tranh |
Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại |
Bed | /bed/ | Giường |
Window | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ |
Wall light | /wɔːl laɪt/ | Đèn ngủ |
Teapot | /ˈtiː.pɒt/ | Ấm trà |
Table cloth | /ˈteɪbᵊl klɒθ/ | Khăn trải bàn |
Brush | /brʌʃ/ | Cái chải |
Comb | /kəʊm/ | Cái lược |
Scale | /skeɪl/ | Cái cân |
Shower | /ʃaʊər/ | Vòi sen |
Sink | /sɪŋk/ | Bệ nước |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Cái gương |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội |
Curtain | /ˈkɜː.tən/ | Màn che |
Soap | /səʊp/ | Sà phòng |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa chén |
Pepper | /ˈpep.ər/ | Hạt tiêu |
Knife | /naɪf/ | Con dao |
Bowl | /bəʊl/ | Tô, chén |
Kettle | /ˈket.əl/ | Ấm đun nước |
Scale | /skeɪl/ | Cái cân |
Spoon | /spuːn/ | Cái muỗng |
Một số cách ghi nhớ từ vựng về vật dụng trong gia đình
Cách để trẻ mau nhớ từ vựng tiếng anh chủ đề đồ vật trong gia đình bạn có thể thử hoạt động đoán từ qua đồ vật, sử dụng chính những đồ vật đang có trong gia đình, chỉ một vật dụng bất kỳ và nhờ bé nói từ tiếng anh của đồ vật đó.
Bên cạnh đó, ba mẹ sử dụng trò chơi liệt kê, đưa một hình ảnh trong phòng ngủ, phòng tắm hay phòng khách và đề nghị trẻ liệt kê các đồ vật có trong hình ảnh đó bằng tiếng Anh, thực hiện thường xuyên.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
Bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông I Can Read liệt kê dưới sẽ giúp phụ huynh bổ sung thêm vốn từ cho trẻ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Cart | /kaːt/ | Xe ngựa |
Car | /kaː/ | Xe ô tô |
Bicycle | /ˈbaisikl/ | Xe đạp |
Scooter | /ˈskuːtə/ | Xe tay ga |
Truck | /trak/ | Xe tải |
Tram | /trӕm/ | Xe điện |
Bus | /bas/ | Xe bus |
Taxi | /ˈtӕksi/ | Xe taxi |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Xe lửa |
Coach | /kəʊʧ/ | Xe khách |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Airplane | /ˈeəpleɪn/ | Máy bay |
Helicopter | /ˈhɛlɪkɒptə/ | Trực thăng |
Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | Thuyền buồm |
Road | /rəʊd/ | Đường |
Roadside | /ˈrəʊdsaɪd / | Lề đường |
Fork | /fɔːk / | Ngã ba |
Motorway | /ˈməʊtəˌweɪ/ | Xa lộ |
Highway | /ˈhaɪweɪ / | Đường cao tốc |
Cross road | /krɒs rəʊd/ | Đường giao nhau |
Ring road | /rɪŋ rəʊd/ | Đường vành đai |
Traffic | /ˈtræfɪk / | Giao thông |
Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Signpost | /ˈsaɪnpəʊst / | Biển báo |
Traffic jam | /ˈtræfɪk ʤæm/ | Tắt đường |
One-way street | /wʌn-weɪ striːt/ | Đường một chiều |
Two-way street | /ˈtuːˈweɪ striːt / | Đường hai chiều |
Một số cách tăng khả năng ghi nhớ từ vựng chủ đề phương tiện giao thông
Ghi nhớ qua các bài hát
Với các bài hát thiếu nhi lấy chủ đề giao thông với các từ vựng được sử dụng để giúp trẻ học nhanh hơn thông qua giai điệu, và đồng thời tăng thêm vốn kiến giao thông cho trẻ. Một số bài hát phụ huynh có thể tham khảo
Traffic light song
Riding a bike
Riving in my car
Car wash
Truck song
Quan sát trực tiếp các phương tiện thực tế
Có thể chỉ cho bé biết các phương tiện giao thông thực tế và khuyến khích trẻ trả lời xem các phương tiện đó là gì và phát âm ra sao. Nếu được thực hiện thường xuyên, trẻ sẽ nhanh nhớ từ vựng hơn.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Lawyer | /ˈlɔːjə/ | Luật sư |
Doctor | /ˈdɒktə / | Bác sĩ |
Teacher | /ˈtiːʧə / | Giáo viên |
Musician | /mjuːˈzɪʃᵊn/ | Nhạc sĩ |
Pharmacist | /ˈfɑːməsɪst/ | Dược sĩ |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Policeman | /pəˈliːsmən/ | Cảnh sát |
Translator | /trænsˈleɪtə/ | Thông dịch viên |
Vet | /vɛt/ | Bác sĩ thú y |
Flight Attendant | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không |
Dentist | /ˈdɛntɪst / | Nha sĩ |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | Thợ điện |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Travel agent | /ˈtrævl eɪdʒənt/ | Nhân viên du lịch |
Banker | /ˈbæŋkər/ | Nhân viên ngân hàng |
Stylist | /ˈstaɪlɪst/ | Nhà tạo mẫu tóc |
Author | /ˈɔːθər/ | Nhà văn |
Director | /dəˈrektər/ | Đạo diễn |
Architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
Programmer | /ˈprəʊɡræmər/ | Lập trình viên |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Physicist | /ˈfɪzɪsɪst/ | Nhà vật lý học |
Historian | /hɪˈstɔːriən/ | Nhà sử học |
Singer | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ |
Dancer | /ˈdænsər/ | Vũ công |
Lecturer | /ˈlektʃərər/ | Giảng viên |
Professor | /prəˈfesər/ | Giáo sư |
Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề nghề nghiệp
What do you do for a living?
->I am a doctor/teacher,…
How do you get to work?
Where do you work?
What do you do?
What was your previous job?
How is work today?
How do you like working here?
Kho từ vựng đa dạng được I Can Read phân loại theo chủ đề và bậc học cụ thể giúp các phụ huynh có định hướng rõ ràng trong quá trình dạy các con. Đồng thời đừng quên dành thời gian cùng trẻ ôn tập để khắc sâu kiến thức đã học.